Trang chủ » MÁY TẠO HẠT PP, PE, ABS, HDPE, PVC... » Máy sản xuất hạt nhựa Compound và tiềm năng của hạt nhựa kỹ thuật.

Máy sản xuất hạt nhựa Compound và tiềm năng của hạt nhựa kỹ thuật.

Trong những năm gần đây, những tiến bộ trong khoa học vật liệu và công nghệ sản xuất đã cho phép tạo ra và sản xuất các loại nhựa Compound với các đặc tính phù hợp để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Những loại nhựa này có thể kết hợp ưu điểm của nhiều loại vật liệu nhựa khác nhau, để tạo ra vật liệu linh hoạt và hiệu suất cao. Trong bài viết này hãy cùng Máy nhựa Việt Đài phân tích tiềm năng của nhựa compound trong ngành nhựa cũng như các ngành nghề khác.

Khái niệm và đặc tính của nhựa compound

Nhựa Compound dùng để chỉ một loại vật liệu nhựa được tạo ra bằng cách phối trộn nhựa cùng các chất phụ gia hoặc phối trộn hai hoặc nhiều loại nhựa lại với nhau.

Một trong những mục đích chính của việc tạo ra nhựa Compound là nâng cao tính chất và đặc tính của nhựa gốc hoặc kết hợp các đặc tính mong muốn của nhiều loại nhựa vào một vật liệu duy nhất. Quá trình này cho phép các nhà sản xuất tận dụng điểm mạnh của từng loại nhựa, đồng thời giảm thiểu hoặc loại bỏ những điểm yếu riêng lẻ của chúng. Bằng cách pha trộn khéo léo các loại nhựa khác nhau, nhựa compound thu được có thể mang lại sự kết hợp các đặc tính mà chỉ một loại nhựa đơn lẻ mới có thể đạt được.

Đặc tính của nhựa compound có thể khác nhau tùy thuộc vào loại nhựa cụ thể được sử dụng và kết quả mong muốn. Tuy nhiên, có một số đặc tính chung thường được quan tâm khi tạo ra nhựa compound. Những đặc tính này bao gồm cải thiện độ bền, tăng cường tính linh hoạt, tăng khả năng kháng hóa chất, khả năng chịu nhiệt vượt trội hoặc thậm chí giảm chi phí sản xuất.

Một đặc tính khác của nhựa compound là khả năng điều chỉnh vật liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Khả năng tùy biến này cho phép các nhà sản xuất tạo ra các loại nhựa được tối ưu hóa cho các ngành hoặc sản phẩm cụ thể. Ví dụ, ngành công nghiệp ô tô có thể yêu cầu loại nhựa có độ bền và khả năng chịu nhiệt đặc biệt, trong khi ngành bao bì có thể yêu cầu loại nhựa có tính linh hoạt và khả năng chống va đập cao.

hạt nhựa ABS Compound
Hạt nhựa ABS Compound sử dụng làm vỏ bọc xe máy-xe hơi

Điều quan trọng cần lưu ý là quá trình ghép nhựa (compounding) đòi hỏi phải có sự cân nhắc và chuyên môn cẩn thận. Các yếu tố như khả năng tương thích của nhựa, điều kiện xử lý và kỹ thuật pha trộn thích hợp phải được tính đến để đảm bảo đạt được các đặc tính mong muốn.

Tóm lại, nhựa compound là một loại vật liệu đa năng kết hợp các đặc tính mong muốn của nhiều loại nhựa. Nó mang lại tiềm năng cho các giải pháp vật liệu tùy chỉnh, cải thiện đặc tính hiệu suất và tối ưu hóa chi phí. Bằng cách tận dụng kiến thức chuyên môn của các nhà chế tạo nhựa hoặc kỹ sư vật liệu, các nhà sản xuất có thể tạo ra các loại nhựa tổng hợp đáp ứng các yêu cầu riêng cho các ứng dụng cụ thể của họ.

Ưu điểm và lợi ích khi sử dụng nhựa compound

Sử dụng nhựa compound mang lại nhiều lợi ích và có thể nâng cao đáng kể quy trình sản xuất và hiệu suất sản phẩm nhựa. Dưới đây là một số điểm chính:

  1. Đặc tính sản phẩm nâng cao: Nhựa compound kết hợp các chất phụ gia, chất độn, chất trợ gia công khác nhau và thậm chí nhiều loại polyme để tạo ra vật liệu tùy chỉnh. Điều này cho phép nâng cao các đặc tính cụ thể, chẳng hạn như cải thiện độ bền, độ bền, khả năng chống cháy và khả năng kháng hóa chất. Bằng cách điều chỉnh thành phần nhựa để đáp ứng các yêu cầu cụ thể, bạn có thể tối ưu hóa hiệu suất sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn từng ngành.
  2. Hiệu quả chi phí: Nhựa tổng hợp cho phép sử dụng vật liệu độn, chẳng hạn như sợi thủy tinh hoặc bột khoáng, có thể giảm đáng kể chi phí nguyên liệu thô. Những chất độn này không chỉ tăng cường tính chất cơ học mà còn giúp giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm. Ngoài ra, công thức nhựa compound thường có đặc tính xử lý tốt hơn, có thể tiết kiệm thời gian và năng lượng trong quá trình sản xuất. Nhựa compound là vật liệu phối trộn sẵn, sử dụng làm vật liệu duy nhất mà ko cần phối trộn thêm bất kì vật liệu nào trong quá trình sản xuất.
  3. Tính linh hoạt trong thiết kế: Tính linh hoạt của nhựa compound cho phép tự do thiết kế nhiều hơn. Bằng cách kết hợp các chất phụ gia hoặc chất gia cố, có thể điều chỉnh các đặc tính như độ cứng, tính linh hoạt và khả năng chống va đập. Điều này có nghĩa là có thể thiết kế các sản phẩm đáp ứng chính xác yêu cầu thiết kế đồng thời vẫn đạt được tính thẩm mỹ và chức năng mong muốn.
  4. Giảm thiểu tác động tới môi trường: Việc kết hợp hàm lượng vật liệu tái chế hoặc vật liệu dựa trên sinh học vào công thức nhựa compound có thể hỗ trợ các mục tiêu bền vững. Bằng cách sử dụng vật liệu tái chế có thể giảm chất thải và bảo tồn tài nguyên, dẫn đến quy trình sản xuất xanh. Ngoài ra, một số hợp chất dựa trên sinh học có thể tạo ra lượng khí thải carbon thấp hơn và thúc đẩy việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo.
  5. Sản xuất hợp lý: Nhựa conpound được thiết kế để tối ưu hóa khả năng xử lý, đảm bảo hoạt động sản xuất hiệu quả. Các loại nhựa này thể hiện đặc tính dòng chảy tuyệt vời, giảm độ co ngót và độ ổn định kích thước được cải thiện, cho phép xử lý dễ dàng hơn trên các thiết bị khác nhau và giảm khả năng xảy ra lỗi trong sản xuất. Điều này có thể dẫn đến năng suất sản xuất cao hơn và tiết kiệm chi phí.

Bằng cách tận dụng những lợi thế của nhựa compound, nhà sản xuất có thể chuyển đổi quy trình sản xuất của mình và tạo ra những sản phẩm có đặc tính vượt trội, tiết kiệm chi phí, thiết kế linh hoạt và thân thiện với môi trường.

Hạt nhựa PA Compound
Hạt nhựa PA Compound

Nhựa compound là một vật liệu linh hoạt được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ những đặc tính và ưu điểm độc đáo của nó. Ưu điểm của nhựa compound trong một số ngành công nghiệp:

  1. Công nghiệp ô tô: Nhựa compound được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực ô tô để sản xuất các bộ phận khác nhau như trang trí nội thất và ngoại thất, bảng điều khiển, tấm cửa và ốp cản. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao và độ bền khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để giảm trọng lượng xe, cải thiện hiệu suất sử dụng nhiên liệu và nâng cao hiệu suất tổng thể.
  2. Công nghiệp bao bì: Hạt nhựa compound đóng vai trò quan trọng trong ngành bao bì. Nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất hộp đựng, chai, nắp và màng. Đặc tính rào cản tuyệt vời của nhựa compound bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi độ ẩm, khí và bức xạ tia cực tím, đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng.
  3. Công nghiệp Điện – Điện tử: Nhựa compound được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực điện – điện tử để sản xuất các linh kiện như đầu nối, vỏ, vật liệu cách điện, bảng mạch. Độ bền điện môi cao, độ ổn định nhiệt và khả năng chống cháy làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời để đảm bảo an toàn và độ tin cậy trong các ứng dụng điện.
  4. Công nghiệp xây dựng: Hạt nhựa compound tìm thấy ứng dụng trong ngành xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Nó được sử dụng trong sản xuất đường ống, phụ kiện, vật liệu cách nhiệt, tấm lợp và khung cửa sổ. Khả năng chống ẩm, hóa chất và thời tiết của nhựa compound góp phần mang lại tuổi thọ và độ bền cho các công trình xây dựng.
  5. Ngành y tế và chăm sóc sức khỏe: Nhựa compound được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe do tính tương thích sinh học, khả năng khử trùng và kháng hóa chất. Nó được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, mô cấy, hệ thống phân phối thuốc và đóng gói cho các sản phẩm dược phẩm, đảm bảo an toàn, độ tin cậy và cải thiện kết quả của bệnh nhân.
  6. Công nghiệp hàng tiêu dùng: Nhựa compound được sử dụng trong sản xuất nhiều loại hàng tiêu dùng, bao gồm đồ gia dụng, đồ nội thất, đồ chơi và thiết bị thể thao. Tính linh hoạt, khả năng tạo khuôn và khả năng tái tạo các vật liệu khác nhau khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời để tạo ra các sản phẩm sáng tạo và hấp dẫn.

Đây chỉ là một vài ví dụ về các ngành công nghiệp có thể sử dụng nhựa compound. Tính linh hoạt, khả năng thích ứng và hiệu quả về chi phí của nó khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên của các nhà sản xuất trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tiềm năng của hạt nhựa Compound trong ngành sản xuất.

Tiềm năng nhựa compound thay thế các vật liệu truyền thống là rất lớn và đang mở rộng nhanh chóng. Hiệu suất vượt trội, tính chất nhẹ, tính bền vững với môi trường và hiệu quả về chi phí khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ngành công nghiệp đang tìm cách cách mạng hóa vật liệu của họ.

Tóm lại, nhựa Compound thể hiện tiềm năng đáng kể trong việc cách mạng hóa tương lai của ngành sản xuất nhựa. Khả năng kết hợp các đặc tính đa dạng, tối ưu hóa hiệu quả chi phí và hỗ trợ các hoạt động bền vững mang lại một con đường đầy hứa hẹn cho ngành.

Máy sản xuất hạt nhựa Compound do Máy nhựa Việt Đài cung cấp

Thông số kỹ thuật của máy tạo hạt nhựa sản xuất hạt Compound

数量

SL Qlt

名称Designation TÊN CHI TIẾT MÁY

1

CJWA-52 机组包括consisting of Các chi tiết máy bao gồm:
1万高交流电机,功率55kW,最高螺杆转速600rpm,配ABB变频器

1 ĐỘNG CƠ SIEMENS BEIDE, tối đa P = 55kW. Tốc độ trục vít 600 vòng/phút, tốc độ điều chỉnh bằng biến tần ABB

1 SIEMENS BEIDE MOTOR, P = 55kW for max. 600rpm screw speed, speed adjusted by ABB inverter

1 连接电机和传动箱的安全联轴器

1 Khớp nối an toàn kết nối động cơ và hộp truyền động.

1 COUPLING CONNECTING THE MOTOR AND GEARBOX

1高扭矩传动箱,总扭矩2x437Nm

1 hộp số giảm tốc và phân phối tổng mô-men xoắn 2 x 437Nm

1 HIGH TORQUE REDUCTION AND DISTRIBUTION GEARBOX, total torque 2x437Nm

1筒体带CR26整体衬套 (硬度HRC60±2),螺杆元件为耐磨材料6542 (硬度HRC60±2)

1 Thân xi lanh (nòng trục vít) được trang bị ống lót tích hợp CR26 (độ cứng HRC60 ± 2) và phần tử vít được làm bằng vật liệu chống mài mòn 6542 (độ cứng HRC60 ± 2)

1 PROCESSING SECTION L/D = 44 IN WEAR PROTECTION

barrels with CR26 bi-metallic liners (hardness max. HRC 60±2) and wear protected screw elements (hardness max. HRC 60±2)

1冷却水管路系统 1 Hệ thống đường ống nước làm mát

1 COOLING WATER MANIFOLD

1水冷系统,通过无离子的软水来冷却筒体

1 Hệ thống làm mát bằng nước, làm mát xi lanh thông qua nước khử khoáng

1 WATER COOLING UNIT for cooling of barrels operated by means of demineralized water

1 真空排气装置 1 FRESH WATER OPERATED VACUUM UNIT, for degassing of polymer melt fresh water operated, incl. catch pot

1 hệ thống chân không, để khử khí polyme tan chảy hoạt động, bao gồm nồi hứng.

1 标准仪表式电控柜

1 tủ điện điều khiển

1 ELECTRICAL CONTROL CABINET

1

高混机 总容积200L电机42kW

Máy trộn cao tốc 200L động cơ 42kW

High speed mixer, Total volume 200L, Motor power 42KW

1

混合料螺旋上料机,驱动电机2.2KW,不锈钢材质

Vít tải cấp liệu động cơ 2.2kW, chất liệu phễu: Thép không gỉ SS304

PREMIXED MATERIAL SCREW CONVEYOR, motor power 2.2kw, hopper made of stainless steel SS304

2

玻纤喂料机, 0.75KW, ABB变频器

Bộ cấp liệu 0.75kW biến tần ABB

Polymer main feeder 0.75kW ABB inverter

1

双螺杆侧喂料机,功率2.2kW

Bộ cấp liệu bên hông động cơ 2.2kW

Twin screw side feeder,power 2.2kW

1

液压换网器,单板双工位

Màn hình thay đổi thủy lực đơn với 2 vị trí thay lưới

Hydraulic screen changer, Single plate with two positions

1

挤出模头,45度倾斜式,模板Φ4mm*11

Đầu hình kiểu nghiêng 45* mặt cắt Φ4mm*11lỗ

Die head, 45 degree oblique type, die plate Φ4mm*11 holes

1

水冷拉条切粒系统,3m水槽,1.5kW吸干机,3KW切粒机

Hệ thống bể làm mát dài 5m, động cơ thổi 1.5kW, công suất cắt hạt 3kW

Water cooling strand pelletizing system, including 3m water batch, 1.5kW air knife 3kW pelletizer

1

风冷振动筛,振动电机0.25kW,产量300kg/hr

Sàng rung công suất 0.2kW, năng suất 300kg/giờ

Vibrator sieve with blower, Vibrating motor 0.25KW, capacity 300kg/hr

1

成品料输送系统,料仓容积1.0m³, 2.2kW风机

Silo vận chuyển thành phẩm thể tích 1.0m³, công suất 2.2kW

Final product conveying system, Silo volume 1.0m³, blower 2.2kW

1

随机备件和工具,参照备件和工具清单

Phụ tùng và dụng cụ (Tham khảo tại danh sách phụ tùng và dụng cụ)

Spare part and tools (Refer to spare part and tool list)

1

随机资料,参照随机资料清单 Tài liệu, Tham khảo danh sách tài liệu

Document, Refer to document list

Liên Hệ:

Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài

Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương

Chi nhánh: 179 Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên

Chi nhánh miền nam: Số 4, đường số 10, Kp. Khánh Hội, P. Tân Phước Khánh, Tx. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.

Hotline:  Mr. Ba: 0969 778 568

Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *