1> Automatic material supplying unit/cung cấp nguyên liệu tự động 1 sets/bộ
Material supplying method /Phương pháp cung cấp nguyên liệu by vacuum/bằng chân không
Hopper material/Vật liệu phễu stainless steel/Thép không gỉ
Material supplying capacity/ Năng suất cấp liệu 300kg/h/set
2> Extruder/ Máy đùn 1set/bộ
Dia. of screw/Đường kính trục vít: Φ65mm
L/D: 25:1
Screw material/Vật liệu trục vít: 38CrMoAlAhigh grad alloy steel processed surface
by Nitriding/Bề mặt thép hợp kim cao cấp 38CrMoAlA được xử lý bằng thấm nitơ
Barrel material/Vật liệu Xylanh: 38CrMoAlA high grad alloy steel processed surface
by nitriding/Bề mặt thép hợp kim cao cấp 38CrMoAlA được xử lý bằng thấm nitơ
Driving method/Phương pháp truyền động: transducer/bộ chuyển đổi
Driving power/Công suất động cơ: 15KW
Changing speed method/Phương pháp thay đổi tốc độ: gear box type special for extrusion
Automatic control temp device/điều khiển nhiệt độ tự động: 4 zones/vùng, stainless heating ring/ vòng nhiệt không gỉ
Heating power/Công suất gia nhiệt: Approx/Khoảng 30KW
Theoretical output of extruder/Năng suất đùn lý thuyết: 20-40Kg/h
3> Bidirectional Selection Head/Đầu hình quay và khuôn 1set/bộ
Automatic control temp device/điều khiển nhiệt độ tự động 2 zones/vùng, stainless heating ring/vòng nhiệt không gỉ
Heating power/Công suất gia nhiệt approx. 8KW
Width of product/Chiều rộng lưới tối đa 2000mm
Temperature control method/Phương pháp điều khiển nhiệt độ PID Intelligence loop-close control/Điều khiển đóng vòng lặp thông minh PID
4> Cooling and calibrating system/Hệ thống làm mát và định kích thước 1set/Bộ
Calibrating method/Phương pháp calibrator
Cooling method/Phương pháp làm mát by water/ bằng nước
Calibrating width/Chiều rộng 2000mm
5> Cutting and flatting system/Hệ thống cắt và làm phẳng 1set/Bộ
Cutting method/Phương pháp cắt fixing knife/Dao cố định
Flatting method/Phương pháp làm phẳng flatting shelf/Kệ phẳng
6> Up draw-off system/Hệ thống lô kéo 1set/Bộ
Driving method/Phương pháp truyện động transducer/bộ chuyển đổi
Draw-off method/Phương pháp kéo by rubber roller/Lô cao su
Draw-off power/Công suất động cơ kéo 1.1KW
7> Draw-off andtransport device/Hệ thống lô kéo 1set/bộ
Draw-off method/Phương pháp kéo Cot traction/Kéo gấp
Drawing power/Công suất kéo 1.5KW
Adjustment speed method/Phương pháp điều chỉnh tốc độ Sensor adjustment/Điều chỉnh cảm biến
8> Winding system/Hệ thống cuộn 1set/Bộ
Winding station/Trục cuộn double work station/2 thanh giữ
Winding method/Phương pháp cuộn Gear Roller Shaft Type/trục cuộn bánh răng
Driving moment/ 10N.M
9> Automatic Cutting unit/Máy cắt tự động 1 set/Bộ
Cutting form/Kiểu cắt Electric disk saw blade cutting/Lưỡi cửa tròn
Clamping form/Kiểu kẹp Clamping method pneumatically/ kẹp bằng khí nén
Blade material/Vật liệu dao: high steel/thép tốt
Cutting maximum width/Độ rộng cắt tối đa 2000mm
Length alarm device/Thiết bị báo động chiều dài Length of arrival alarm light flashing alarm/cảnh báo chiều dài
Digital Display Instrument/Màn hình hiển thị kỹ thuật số Arbitrarily set the length of metres
- Electricity unit/Thiết bị điện
Electricity voltage/Điện áp 380V,50HZ
Main motor/Động cơ chính SiemensBrand
Transducer/Đầu dò Siemensor ABB Brand
Low voltage electrical apparatus/Thiết bị điện hạ thế Schneider orDelixi Brand
Temperature controller meter/Đồng hồ điều khiển nhiệt Aoyi Brand
Liên hệ ngay với Máy Nhựa Việt Đài để có sản phẩm tốt nhất với giá cạnh tranh nhất
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài
Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
Chi nhánh: 179 Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Hotline: 0886547668 (Mr. Vien)/ 0937470861 (Mr. Trung)
Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com