Trang chủ » Thông tin ngành nhựa » Dây chuyền sản xuất ống nhựa lõi thép Ø12mm → Ø38mm

Dây chuyền sản xuất ống nhựa lõi thép Ø12mm → Ø38mm

  1. Dây chuyền sản xuất ống nhựa lõi thép Ø12mm → Ø38mm

Item项目 STTSpecification参数 Thông số kỹ thuật
Model Number 型号 KiểuSJ 65/30
Motor 电机 Động cơ15kW / 380V/50HZ
Gearbox 齿轮箱

Hộp số

Gear box material齿轮箱材质 Chất liệu hộp số: HT200

Bearing material轴承材质: 20CrMoTi渗氮磨齿Nitriding grinding teeth

Chất liệu vòng bi: 20CrMoTi mài và thấm nitơ

Lubrication mode润滑方式: circulating oil pump循环油泵

Chế độ bôi trơn: bơm dầu tuần hoàn

Screw 螺杆

Trục vít

Screw diameter Đường kính trục vít: 65mm

Length diameter ratio of screw Tỷ lệ độ dài đường kính và trục vít: 30/1

Material材质 Chất liệu: 38CrMoAlA

Treatment处理: nitriding氮化Xử lý thấm nito

Surface roughness表面粗糙度 Độ nhám: Ra≤0.8um

Barrel 机筒

Nòng trục vít

Material材质 Chất liệu: 38CrMoAlA

Nitrides layer氮化层 Lớp nito hóa: 0.5-0.7mm,

Hardness硬度 Độ cứng: HV 940-1050

Inner wall surface roughness内壁表面粗糙度 Độ nhám bề mặt: Ra≤1.6um.

Barrel heater

机筒加热圈

Gia nhiệt nòng trục

Material: Cast aluminum alloy, covered by SS cover

材质: 铸铝、不锈钢覆盖

Chất liệu: Hợp kim nhôm đúc, bao phủ bởi thép không gỉ

Heating power加热功率: 8.6kW

Electric component

电气

Thiết bị điện

Temperature Control Display Instrument温度控制: Yatai上海亚泰

Bảng điều khiển nhiệt độ: Yatai

Inverter变频器Biến tần: EURA Drives易驱

Contactor接触器Công tắc tơ: Yatai上海亚泰

Relay继电器 Rơ le: Yatai上海亚泰

Extruder photo

挤出机照片

Ảnh minh họa

  1. Mould Specification 模具参数 Khuôn
Item STTSpecification Thông số
Pipe Dia.管径

Đường kính

Ø12, Ø14, Ø16, Ø19, Ø25, Ø32, Ø38mm
Mould material

模具材质

Khuôn

Refined #45 steel forge精炼45钢Luyện thép # 45

Inner channel is chrome plated内部镀铬

Kênh bên trong được mạ crom

Mould photo

模具照片

Ảnh

  1. Cooling water tank Specification冷却水槽 Bể nước làm mát
Item STTSpecification Thông số
Model Number型号 Kiểu máySC-2400
Tank material

材质 Chất liệu bể

Stainless steel不锈钢材质 Thép không gỉ
Length 长度 Độ dài2400 mm
Cooling mode

冷却方式 Chế độ làm mát

Spray channel

Kiểu phun nước

Table Adjusting Method

控制方式

Phương pháp điều chỉnh

Up, down, front and back three-dimensional independent adjustment

上下 前后 三维独立调节

Lên và xuống, trước và sau, điều chỉnh độc lập ba chiều

Machine appearance

机器外观

Ảnh máy

  1. Hauler Specification 牵引机规格 Máy kéo
Item STTSpecification Thông số
Model Number型号

Kiểu máy

QY-2;

Qty. of caterpillar履带数量 Số lượng móc kéo: 2 

Motor 电机 Động cơPower功率 Công suất: 0.75kW×2

Max. Haul off speed最大速度 Tốc độ kéo tối đa: 0-18m/min

Track form

履带形式

Đai chống trượt

Nylon antiskid belt尼龙防滑带

Đai chống trượt nylon dạng bánh xích

Machine appearance

机器外观

Ảnh máy

  1. Spring winding machine Specification 绕簧机规格 Máy cuộn ống
Item STTSpecification Thông số
Model Number型号 Kiểu máyRH-19
Motor电机 Động cơPower功率 Động cơ: 3 kW
Details详情 Chi tiếtRail base钢轨底座Đường ray cơ sở

Move back and forth and fine tune up and down前后移动 上下微调

Di chuyển qua lại và chỉnh lên xuống

Differential motor 0.75kW variable frequency speed regulation

Động cơ vi sai điều chỉnh tốc độ tần số biến đổi 0,75kW

Machine appearance

机器外观

Ảnh máy

  1. Marking machines标线机规格 Máy in ống
Item STTSpecification Thông số
Screw diameter

直径 Đường kính trục vít

25mm
Motor电机 Động cơ1.5 kW
Machine appearance

机器外观

Ảnh máy

Ⅱ. Dây chuyền sản xuất ống nhựa lõi thép Ø 50mm → Ø75mm

  1. SJ 90/30单螺杆挤出机 Single screw extruder Máy đùn trục vít đơn
Item项目 STTSpecification参数 Thông số
Model Number

型号 Kiểu máy

SJ 90/30
Motor 电机

Động cơ

30kW / 380V/50Hz
Gearbox 齿轮箱

Hộp số

Gear box material齿轮箱材质 Chất liệu hộp số: HT200

Bearing material轴承材质 Chất liệu vòng bi: 20CrMoTi渗氮磨齿

Lubrication mode润滑方式: circulating oil pump循环油泵

Chế độ bôi trơn: bơm dầu tuần hoàn

Screw

螺杆

Trục vít

Screw diameter Đường kính trục vít: 90mm

Length diameter ratio of screw Tỷ lệ đường kính và chiều dài trục: 30/1

Material材质 Chất liệu: 38CrMoAlA

Treatment处理: nitriding氮化 Xử lý nitơ

Surface roughness表面粗糙度 Độ nhám bề mặt: Ra≤0.8um

Barrel

机筒

Nòng trục vít

Material材质: 38CrMoAlA

Nitrided layer氮化层: 0.5-0.7mm,

Hardness硬度: HV 940-1050,

Inner wall surface roughness内壁表面粗糙度: Ra≤1.6um.

Barrel heater

机筒加热圈

Bộ gia nhiệt

Material: Cast aluminum alloy, covered by SS cover

Chất liệu: Chất liệu: Hợp kim nhôm đúc, bao phủ bởi thép không gỉ

材质: 铸铝, 不锈钢覆盖

Heating power加热功率 Công suất gia nhiệt: 10kW

Electric component

电气

Thiết bị điện

Temperature Control Display Instrument温度控制: Yatai上海亚泰

Bộ điều khiển nhiệt độ: Yatai

Inverter变频器 Biến tần: EURA Drives欧瑞

Contactor接触器 Công tắc tơ: Yatai上海亚泰

Relay继电器 Rơ le: Yatai上海亚泰

Extruder photo

挤出机照片

nh máy

Picture for reference

  1. Mould Specification 模具参数 Khuôn ống
ItemSpecification
Pipe Dia. 管径

Đường kính

Ø50, Ø64, Ø75mm
Mould material

模具材质

Chất liệu khuôn

Refined #45 steel forge精炼45钢thép tôi luyện# 45

Inner channel is chrome plated内部镀铬

Bên trong được mạ crom

Mould photo

模具照片

Khuôn minh họa

  1. Cooling water tank Specification冷却水槽 Bể nước làm mát
Item STTSpecification Thông số
Model Number型号 Kiểu máySC-4000
Tank material

材质 Chất liệu

Stainless steel不锈钢材质 Thép không gỉ
Length 长度 Độ dài4000 mm
Cooling mode

冷却方式

Chế độ làm mát

Spray channel

Kiểu phun nước

Table Adjusting Method

控制方式

Phương pháp điều chỉnh

Up, down, front and back three-dimensional independent adjustment

上下 前后 三维独立调节

Lên và xuống, trước và sau, điều chỉnh độc lập ba chiều

Machine appearance

机器外观

nh máy

  1. Hauler Specification 牵引机规格 Máy kéo
Item STTSpecification Thông số
Model Number型号

Kiểu máy

QY-2;

Qty. of caterpillar履带数量 Số lượng móc kéo: 2 

Motor 电机 Động cơPower功率 Công suất: 0.75kW×2

Max. Haul off speed最大速度 Tốc độ kéo tối đa: 0-18m/min

Track form

履带形式

Đai chống trượt

Nylon antiskid belt尼龙防滑带

Đai chống trượt nylon dạng bánh xích

Machine appearance

机器外观

Ảnh máy

  1. Spring winding machine Specification 绕簧机规格 Máy cuộn ống
Item STTSpecification Thông số
Model Number型号 Kiểu máyRH-19
Motor电机 Động cơPower功率 Động cơ: 3 kW
Details详情 Chi tiếtRail base钢轨底座Đường ray cơ sở

Move back and forth and fine tune up and down前后移动 上下微调

Di chuyển qua lại và chỉnh lên xuống

Differential motor 0.75kW variable frequency speed regulation

Động cơ vi sai điều chỉnh tốc độ tần số biến đổi 0,75kW

Machine appearance

机器外观

Ảnh máy

Máy Nhựa Việt Đài – chuyên máy móc ngành nhựa, có thể hỗ trợ bạn xác định quy trình hiệu quả, tiết kiệm chi phí nhất cho việc đầu tư máy móc ngành nhựa và cung cấp chuyển giao hoàn toàn công nghệ tiên tiến nhất, phù hợp với nhu cầu của bạn.

Liên hệ ngay với Máy Nhựa Việt Đài để có sản phẩm tốt nhất với giá cạnh tranh nhất

Thông tin liên hệ

Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài

Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương

Chi nhánh: 179 Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên

Chi nhánh miền nam: Số 4, đường số 10, Kp. Khánh Hội, P. Tân Phước Khánh, Tx. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.

Hotline: 0886547668 (Mr. Vien)/ 0937470861 (Mr. Trung) 0969778568 Mr.Ba 0976556525 Mr.Dũng 

Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *