DA-600 | DA-800 | DA-1000 | DA-1300 | ||
Output (Năng suất) | Kg/h
| 200-300 | 300-800 | 800-1000 | 1000-1500 |
Power (Công suất) | kW
| 22 | 37 | 45 | 75 |
Number Blade (Dao cố định) | Cái
| 2 | 2 | 2 | 2 |
Number Blade (Dao quay trục băm) | Cái | 26 | 46 | 58 | 76 |
Hydraulic stroke (Kích thước thủy lực) | mm/kW
| 750/2.2 | 900/2.2 | 900/2.2 | 1100/2.2 |
Rotor diameter (Đường kính rotor) | mm
| 280 | 400 | 400 | 400 |
Standard screen (Màn hình chuẩn) | mm
| 50 | 50 | 50 | 50 |
Spindle speed (Tốc độ quay) | r/min | 83 | 83 | 83 | 83 |
Dimensions (kích thước máy) | L (mm) | 2890 | 3350 | 3500 | 4100 |
W (mm) | 1470 | 1670 | 1870 | 2380 | |
H (mm) | 2460 | 2460 | 2460 | 2460 | |
`Weight (trọng lượng máy) | Kg
| 4000 | 4800 | 5300 | 6000 |
Blade material (Vật liệu) | SKD-11 | ||||
Standard motor (Nhãn hiệu motor) | Shanghai lida | ||||
Elictrical appliances (Thiết bị điện) | Chint/siemens1 |
Liên hệ ngay với Máy Nhựa Việt Đài để có sản phẩm tốt nhất với giá cạnh tranh nhất
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài
Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
Chi nhánh: 179 Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Chi nhánh miền nam: Số 4, đường số 10, Kp. Khánh Hội, P. Tân Phước Khánh, Tx. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.
Hotline: 0886547668 (Mr. Vien)/ 0937470861 (Mr. Trung) 0969778568 Mr.Ba
Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com