Trang chủ » Thông tin ngành nhựa » Máy đùn CJWA-75 trục vít đôi tạo hạt nhựa Compound

Máy đùn CJWA-75 trục vít đôi tạo hạt nhựa Compound

Máy đùn CJWA-75 trục vít đôi tạo hạt nhựa Compound

  1. 概述Tổng quan General
  • 生产产品

Sản phẩm

Products

PP/PE/PC/ABS基于预混工艺

Dựa trên quy trình trộn sẵn

Based on premixed process

  • 产量范围

Năng suất

Output range:

-500kg/h600rpm: 取决于原材料、配方和工艺条

600 vòng/phút: tùy thuộc vào công thức, nguyên liệu và điều kiện hoạt động của máy đùn

600rpm: depending on formulation, raw materials and operation conditions of extruder

  • 使用条件

Điều kiện sử dụng

Using conditions

电源Công suất Power:380V/ 50Hz 3P+N+E
总功率Tổng công suất

Total power

250kW
冷却水

Nước làm mát

Cooling water

温度≤30℃,压力0.2-0.4Mpa,水流量5m3/h,

Nhiệt độ ≤30 ℃, áp suất 0,2-0,4Mpa, thể tích tổng 5m3 / h

Temp ≤30℃,pressure 0.2-0.4Mpa,volume 5m3/h

压缩空气

Khí nén

Compressed air

压力0.6-0.8Mpa,耗气量0m3/h

Áp suất 0,6-0,8Mpa, thể tích 0m3 / h

Pressure 0.6-0.8Mpa,volume 0m3/h

安装场所

Cài đặt nhiệt độ nhà xưởng Installation site

室内(温度0℃ – 40℃,相对湿度≤ 80%)

Trong nhà (Nhiệt độ 0 ℃ – 40 ℃, độ ẩm tương đối ≤ 80%)

Indoor (Temp 0℃—40℃, relative humidity ≤ 80%)

数量

SL Qlt

名称Designation TÊN CHI TIẾT MÁY
1CJWA-75 机组包括consisting of Các chi tiết máy bao gồm:
1万高交流电机,功率160kW,最高螺杆转速600rpm,配ABB变频器

1 ĐỘNG CƠ SIEMENS BEIDE, tối đa P = 160kW. Tốc độ trục vít 600 vòng/phút, tốc độ điều chỉnh bằng biến tần ABB

1 SIEMENS BEIDE MOTOR, P = 160kW for max. 600rpm screw speed, speed adjusted by ABB inverter

1 连接电机和传动箱的安全联轴器

1 Khớp nối an toàn kết nối động cơ và hộp truyền động.

1 COUPLING CONNECTING THE MOTOR AND GEARBOX

1高扭矩传动箱,总扭矩2x1224Nm

1 hộp số giảm tốc và phân phối tổng mô-men xoắn 2 x 1224Nm

1 HIGH TORQUE REDUCTION AND DISTRIBUTION GEARBOX, total torque 2x1224Nm

1筒体带CR26整体衬套 (硬度HRC60±2),螺杆元件为耐磨材料6542 (硬度HRC60±2)

1 Thân xi lanh (nòng trục vít) được trang bị ống lót tích hợp CR26 (độ cứng HRC60 ± 2) và phần tử vít được làm bằng vật liệu chống mài mòn 6542 (độ cứng HRC60 ± 2)

1 PROCESSING SECTION L/D = 44 IN WEAR PROTECTION

barrels with CR26 bi-metallic liners (hardness max. HRC 60±2) and wear protected screw elements (hardness max. HRC 60±2)

1冷却水管路系统 1 Hệ thống đường ống nước làm mát

1 COOLING WATER MANIFOLD

1水冷系统,通过无离子的软水来冷却筒体

1 Hệ thống làm mát bằng nước, làm mát xi lanh thông qua nước khử khoáng

1 WATER COOLING UNIT for cooling of barrels operated by means of demineralized water

1 真空排气装置 1 FRESH WATER OPERATED VACUUM UNIT, for degassing of polymer melt fresh water operated, incl. catch pot

1 hệ thống chân không, để khử khí polyme tan chảy hoạt động, bao gồm nồi hứng.

1 标准仪表式电控柜 1 tủ điện điều khiển 1 ELECTRICAL CONTROL CABINET
1高混机 总容积500L电机75kW Máy trộn cao tốc 500L động cơ 75kW

High speed mixer, Total volume 500L, Motor power 75KW

1混合料螺旋上料机,驱动电机2.2KW,不锈钢材质

Vít tải cấp liệu động cơ 2.2kW, chất liệu phễu: Thép không gỉ SS304

PREMIXED MATERIAL SCREW CONVEYOR motor power 2.2kW, hopper made of stainless steel SS304

1玻纤喂料机, 2.2KW, ABB变频器

Bộ cấp liệu 2.2kW biến tần ABB

Polymer feeder 2.2KW ABB inverter

1玻纤喂料机,1.5KW, ABB变频器 Bộ cấp liệu 1.5kW biến tần ABB

Polymer feeder, 1.5KW, ABB inverter

1双螺杆侧喂料机,功率4KW Bộ cấp liệu bên hông động cơ 4kW

Twin screw side feeder,power 4KW

1挤出模头,45度倾斜式,模板Φ4mm*17孔

Đầu hình kiểu nghiêng 45* mặt cắt Φ4mm*17lỗ

Die head, 45 degree oblique type, die plate Φ4mm*17 holes

1液压换网器,单板双工位

Màn hình thay đổi thủy lực đơn với 2 vị trí thay lưới

Hydraulic screen changer, Single plate with two positions

1水冷拉条切粒系统,5m水槽,3KW吸干机,7.5KW切粒机

Hệ thống bể làm mát dài 5m, động cơ thổi 3kW, công suất cắt hạt 7.5kW

Water cooling strand pelletizing system, including 5m water batch, 2.2KW air knife,7.5KW pelletizer

1风冷振动筛,振动电机2*0.2KW,产量800kg/hr

Sàng rung kèm 2 quạt thổi công suất 0.2kW, năng suất 800kg/giờ

Vibrator sieve with blower, Vibrating motor 2*0.2KW, capacity 800kg/hr

1成品料输送系统,料仓容积1.5m³,4kW风机

Hệ thống vận chuyển thành phẩm và chứa hạt thể tích 1.5m³, công suất quạt 4kW

Final product conveying system, Silo volume 1.5m³, blower 4kW

1随机备件和工具,参照备件和工具清单

Phụ tùng và dụng cụ (Tham khảo tại danh sách phụ tùng và dụng cụ)

Spare part and tools (Refer to spare part and tool list)

1随机资料,参照随机资料清单 Tài liệu, Tham khảo danh sách tài liệu

Document, Refer to document list

Liên hệ ngay với Máy Nhựa Việt Đài để có sản phẩm tốt nhất với giá cạnh tranh nhất

Thông tin liên hệ

Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài

Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải DươngChi nhánh: 179

Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên

Hotline: 0886547668 (Mr. Vien)/ 0937470861 (Mr. Trung)

Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *