数量 Quantity – SL | 名称 Designation Máy |
1 | CJWH-75 机组包括consisting of/Danh sách máy móc:: |
1西门子贝得交流电机,功率132kw,最高螺杆转速500rpm,配ABB变频器 1 Siemens Beide AC MOTOR, P = 132KW for max. 500rpm screw speed, speed adjusted by ABB inverter 1 Động cơ điện WEG OR SIEMENS AC, công suất tối đa P = 132KW. Tốc độ vít 500vòng/phút, tốc độ được điều chỉnh bởi biến tần ABB/ SIEMENS | |
1 连接电机和传动箱的联轴器 1 COUPLING CONNECTING THE MOTOR AND GEARBOX 1 Khớp nối kết nối động cơ và hộp số | |
1传动箱,总扭矩2 x 1260Nm 1 REDUCTION AND DISTRIBUTION GEARBOX, total torque 2 x1260 Nm 1 Hộp số giảm tốc, Tổng mômen xoắn 2 x 1260Nm | |
1氮化钢筒体 (硬度HV950~1050),螺杆元件为氮化钢材料38CrMoALA 1 PROCESSING SECTION L/D = 32 Barrels and screw element all be made from nitrided steel 38CrMoALA Nòng trục vít và trục vít đều được làm từ thép nitrided 38CrMoALA | |
1冷却水管路系统 1 COOLING WATER MANIFOLD 1 hệ thống đường ống nước làm mát | |
1水冷系统,通过无离子的软水来冷却筒体 1 WATER COOLING UNIT for cooling of barrels operated by means of demineralized water 1 thiết bị nước làm mát để làm mát xylanh, bằng nước khử khoáng | |
1 标准仪表式电控柜 1 ELECTRICAL CONTROL CABINET 1 Tủ điều khiển thiết bị tiêu chuẩn. | |
1 | 主喂料机,2.2KW,ABB变频器调速 Main feeder ,2.2KW, ABB inverter control Máy cấp liệu chính 2.2kW, điều khiển biến tần ABB |
1 | 单螺杆挤出机,鸿运祥品牌,螺杆直径180mm,长径比9:1,氮化钢材质,电机功率55KW,ABB变频器调速 Single screw extruder, HYX model screw diameter 180mm, L/D ratio 9:1, made of nitrided steel, main motor power 55KW, ABB inverter control Máy đùn trục vít đơn, nhãn hiệu Hongyunxiang, đường kính trục vít 180mm, tỷ lệ chiều dài và đường kính 9: 1, vật liệu thép nitrided, công suất động cơ 55KW, điều khiển tốc độ bộ biến tần ABB |
1 | 螺旋上料机,电机功率3KW,标准投料仓 Screw feeding machine, motor power 3KW, standard feeding bin Máy cấp liệu trục vít, công suất động cơ 3KW, thùng cấp liệu tiêu chuẩn |
1 | 挤出模头,配热切模板,模板Φ3.5mm*96孔 Die head, with hot face cutting plate, die plate Φ3.5mm*96 holes Đầu hình với đầu cắt nóng đường kính lỗ Φ3.5mm*96 lỗ |
1 | 液压换网器,单板双工位 Hydraulic screen changer, Single plate with two positions Màn hình thủy lực, màn hình đơn với 2 vị trí |
1 | 风冷热切粒系统,包含2.2KW切粒电机 Air cooling hot face cutting system, including 2.2KW pelletizer motor Hệ thống cắt mặt nóng làm mát bằng không khí, bao gồm động cơ tạo hạt 2.2KW |
1 | 旋风分离器,直1000mm,及管路 Cyclones, with 1000mm in diameter Bộ tách lốc xoáy, thẳng đường kính 1000mm |
1 | 风冷振动筛,振动电机2*0.4KW,产量1000kg/hr Vibrator sieve with blower, Vibrating motor 2*0.4KW, capacity 1000kg/hr Sàng rung làm mát bằng không khí, động cơ rung 2 * 0,4KW, công suất 1000kg / giờ |
1 | 成品料输送系统,料仓容积2 m³ Final product conveying system, Silo volume 2m³ Hệ thống vận chuyển thành phẩm, thể tích silo 2 m³ |
1 | 随机备件、工具和随机资料,参照备件、工具和随机资料清单 Spare part, tools and document, Refer to spare part, tools and document list Phụ tùng thay thế, dụng cụ và thông tin tham khảo |
Máy Nhựa Việt Đài – chuyên máy móc ngành nhựa, có thể hỗ trợ bạn xác định quy trình hiệu quả, tiết kiệm chi phí nhất cho việc đầu tư máy móc ngành nhựa và cung cấp chuyển giao hoàn toàn công nghệ tiên tiến nhất, phù hợp với nhu cầu của bạn.
Liên hệ ngay với Máy Nhựa Việt Đài để có sản phẩm tốt nhất với giá cạnh tranh nhất
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài
Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
Chi nhánh: 179 Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Chi nhánh miền nam: Số 4, đường số 10, Kp. Khánh Hội, P. Tân Phước Khánh, Tx. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.
Hotline: 0886547668 (Mr. Vien)/ 0937470861 (Mr. Trung) 0969778568 Mr.Ba 0976556525 Mr.Dũng
Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com