Item/Thiết bị | Specification/Thông số | ||||||||||||||||||||||
Volts& Hz – Nguồn điện | 380V, 50Hz | ||||||||||||||||||||||
Working Environment – Điều kiện làm việc | Dry, safety area/ Xưởng khô ráo, an toàn | ||||||||||||||||||||||
Total installation power – Tổng công suất lắp đặt | ≈166kw | ||||||||||||||||||||||
Design Capacity – Năng suất thiết kế | About 250-300kg/hour – Khoảng 250-300kg/giờ | ||||||||||||||||||||||
Total Length – Tổng độ dài | 35m | ||||||||||||||||||||||
Max Width of machine – Độ rộng lớn nhất | 2.5m | ||||||||||||||||||||||
Machine color – Màu máy | Door and cover/ Cửa và nắp:7038 Machine frame/Khung máy: 71B01 Safety alert color/Cảnh báo an toàn: Orange/Cam | ||||||||||||||||||||||
Finished Product size – Kích thước ống thành phẩm | 20mm-110mm | ||||||||||||||||||||||
The center height is – Chiều cao trung tâm | 1050mm | ||||||||||||||||||||||
Picture for reference – Hình ảnh tham khảo
|
Liên hệ ngay với Máy Nhựa Việt Đài để có sản phẩm tốt nhất với giá cạnh tranh nhất
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài
Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
Chi nhánh: 179 Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Hotline: 0886547668 (Mr. Vien)/ 0937470861 (Mr. Trung) 0969778568 Mr.Ba
Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com