Đặc điểm kỹ thuật khuôn và máy tạo nhãn mác lên ống
Item Vật liệu | Specification thành phần |
Pipe Dia 管径 Đường kính ống | ¢20, ¢25, ¢32, ¢40, ¢50, ¢63, ¢75, ¢90, ¢110mm |
Mould material 模具材质 Vật liệu làm khuôn | Refined #45 steel forge 精炼45钢 Thép tinh luyện Inner channel is chrome plated内部镀铬 Bên trong mạ Crom |
Sizer material 定径器材质 Chất liệu của máy định cỡ | Brass alloy黄铜合金Hợp kim |
Heating ring 加热圈 Vòng gia nhiệt | Mica & Ceramic云母陶瓷 Mica và gốm |
SJ-25×25单螺杆标线机 SJ-25×25 single screw marking machine Máy tạo nhãn mác lên ống trục vít đơn SJ-25×25 | Total power of motor and heating 电机及加热总功率 2.2kW Tổng công suất của động cơ và hệ thống sưởi |
Mould photo模具照片 Ảnh khuôn |
Item STT | Specification Thông số kỹ thuật |
Model Number 型号 Kiểu máy | ZX-6000 |
Tank material 材质 Vật liệu bể | Stainless Steel Thép không gỉ |
Length 长度, Chiều dài | 6000 mm |
Vacuum pump 真空泵 Bơm chân không | 4kW ×1 个 Brand 品牌: Lianyi联谊, 4kW × 1; Thương hiệu: Lianyi Lianyi 1 cái 4kW |
Water pump 水泵 Máy bơm nước | 4kw ×1 个, Brand品牌: Lianyi联谊, 4kW × 1; Thương hiệu: Lianyi Lianyi 1 cái 4kW |
Water pipe line and filters 水管,过滤 Đường ống nước và bộ lọc | 箱盖数量及材质: 4/铝合金 The number and material of the cover of the box: 4Aluminum alloy Số lượng và chất liệu vỏ hộp: 4 Hợp kim nhôm 储水箱容量Water storage tank capacity Dung tích bình chứa nước: 180L 箱体支架材质: 矩形碳钢管 Box bracket material: rectangular carbon steel pipe Vật liệu khung hộp: Ống thép carbon hình chữ nhật 冷却方式: 循环水喷淋冷却 Cooling method: Circulating water spray cooling Phương pháp làm mát: Phun nước tuần hoàn làm mát 箱内喷雾嘴结构及数量: 4组/200个 Structure and number of spray nozzles in the box: 4groups/200 Cấu tạo và số lượng béc phun trong hộp: 4 nhóm /200 |
Table Adjusting Method 控制方式 Phương pháp điều chỉnh | 前后移动: 1.5kW Forward and backward moving motor 电机功率 Động cơ di chuyển tiến và lùi: 1.5kW Up and down, left and right manually adjusted 上下左右为手动调节 Di chuyển lên và xuống, trái và phải: Được điều chỉnh thủ công. |
Item Thiết bị | Specification Thông số kỹ thuật |
Model Number 型号 Kiểu máy | PL-6000 |
Tank material 材质 Chất liệu | Stainless Steel Thép không gỉ |
Length长度, Chiều dài | 6000 mm |
Water pump 水泵Máy bơm nước | 4kw ×1 个;Brand品牌: Lianyi联谊, Máy bơm nước 4kw × 1; Thương hiệu: Lianyi Lianyi |
Item STT | Specification Thông số kỹ thuật |
Model Number型号, Kiểu máy | QY-2. Type 形式 Kiểu: Column type立柱式 Loại cột Qty. of caterpillar 履带数量 Số lượng móc kéo: 2 |
Motor 电机, Động cơ | Power 功率 Công suất: 3kW Max. Haul off speed 最大速度 Tốc độ kéo tối đa: 0.6-6m/min (m/phút) |
Traction clamping block form and material 牵引夹持块形式及材质 Hình thức và vật liệu khối kẹp kéo | V 型/橡胶块 V type/rubber block Loại V / khối cao su |
Item Thiết bị | Specification Thông số kỹ thuật |
Model Number 型号 Kiểu máy | WXQ-110 |
Cutting motor 电机 Động cơ cắt | Power功率 Công suất: 1.5kW PLC control, brand: Siemens西门子电控, Điều khiển điện tử Siemens |
Cutter details详情Chi tiết | Cutting control控制方式: Automatic/manual自动/手动 Phương pháp điều khiển kiểm soát cắt: Tự động / thủ công Automatic synchronization自动同步, Đồng bộ hóa tự động Cutting range切割范围:20-110mm, Phạm vi cắt: 20-110mm Saw table travel锯台移动行程 Hành trình di chuyển: 500-1000 |
Item Thiết bị | Specification Thông số kỹ thuật |
Length 长度Chiều dài | 6000mm |
Material Chất liệu | Stainless Steel Thép không gỉ |
Máy Nhựa Việt Đài – chuyên máy móc ngành nhựa, có thể hỗ trợ bạn xác định quy trình hiệu quả, tiết kiệm chi phí nhất cho việc đầu tư máy móc ngành nhựa và cung cấp chuyển giao hoàn toàn công nghệ tiên tiến nhất, phù hợp với nhu cầu của bạn.
Liên hệ ngay với Máy Nhựa Việt Đài để có sản phẩm tốt nhất với giá cạnh tranh nhất
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài
Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
Chi nhánh: 179 Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Chi nhánh miền nam: Số 4, đường số 10, Kp. Khánh Hội, P. Tân Phước Khánh, Tx. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.
Hotline: 0886547668 (Mr. Vien)/ 0937470861 (Mr. Trung) 0969778568 Mr.Ba 0976556525 Mr.Dũng
Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com