Số lượng Quantity | Tên Máy Designation |
1 | CJWA-65 Bao gồm consisting of: |
1 Động cơ điện WEG AC, công suất tối đa P = 75KW. Tốc độ vít 500vòng/phút, tốc độ được điều chỉnh bởi biến tần ABB 1 WEG AC MOTOR, P = 75KW for max. 500rpm screw speed, speed adjusted by ABB inverter | |
1 Khớp nối kết nối động cơ và hộp số 1 COUPLING CONNECTING THE MOTOR AND GEARBOX | |
1 Hộp số giảm tốc,Tổng mômen xoắn 2 x 716Nm 1 REDUCTION AND DISTRIBUTION GEARBOX, total torque 2 x716 Nm | |
1 xi lanh thép nitrided (độ cứng HV950 ~ 1050), vít thành phần là vật liệu thép nitrided 38CrMoALA 1 PROCESSING SECTION L/D = 32 Barrels and screw element all be made from nitrided steel 38CrMoALA | |
1 hệ thống đường ống nước làm mát 1 COOLING WATER MANIFOLD | |
1 thiết bị nước làm mát để làm mát thùng được vận hành bằng phương pháp nước khử khoáng 1 WATER COOLING UNIT for cooling of barrels operated by means of demineralised water | |
1 Tủ điều khiển thiết bị tiêu chuẩn 1 ELECTRICAL CONTROL CABINET | |
1 | Động cơ nạp liệu,1.5KW,Điều khiển bằng biến tần ABB Main feeder ,1.5KW, ABB inverter control |
1 | Máy trộn tốc độ cao và tốc độ thấp SRL-300/600A SRL-300/600A High speed and low speed mixer |
1 | Vít tải liệu PVC, năng suất 500kg/hr Screw loader for PVC, capacity 500kg/hr |
1 | Máy đùn trục vít đơn, đường kính vít 150mm, tỷ lệ chiều dài đường kính 7: 1, vật liệu thép nitrided, công suất động cơ 37KW, điều khiển biến tần ABB Single screw extruder, screw diameter 150mm, L/D ratio 7:1, made of nitrided steel, main motor power 37KW, ABB inverter control |
1 | Đầu Đùn cắt nóng, Φ3.5mm * 96 lỗ Die head, with hot face cutting plate, die plate Φ3.5mm*96 holes |
1 | Hệ thống làm mát đầu cắt nóng bằng không khí, bao gồm động cơ cắt hạt 2.2KW, quạt thổi 4KW, bộ tách DN800 hai giai đoạn Air cooling hot face cutting system, including 2.2KW pelletizer motor, 4KW blowers, Two stage cyclone separators |
1 | Máy rung,Công suất động cơ 2*0.2KW, năng suất 500kg/hr Vibrator sieve with blower, Vibrating motor 2*0.2KW, capacity 500kg/hr |
1 | Hệ thống chứa thành phẩm, thể tích silo 1.0m³, quạt gió 3W Final product conveying system, Silo volume 1.0m³, blower 3W |
1 | Phụ tùng, dụng cụ và tài liệu, Tham khảo phụ tùng, công cụ và danh sách tài liệu Spare part, tools and document, Refer to spare part, tools and document list |
Liên hệ ngay với Máy Nhựa Việt Đài để có sản phẩm tốt nhất với giá cạnh tranh nhất
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài
Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
Chi nhánh: 179 Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Hotline: 0886547668 (Mr. Vien)/ 0937470861 (Mr. Trung) 0969778568 Mr.Ba
Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com