Trang chủ » DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT SÀN NHỰA HÈM KHÓA SPC, WPC » Máy sản xuất tấm nhựa ốp tường WPC

Máy sản xuất tấm nhựa ốp tường WPC

Máy sản xuất tấm nhựa ốp tường (WPC)

Máy sản xuất tấm nhựa ốp tường (WPCWall Panel Extrusion Line) là hệ thống được thiết kế chuyên dụng cho việc sản xuất tấm nhựa ốp tường theo phương pháp ép đùn nhựa liên tục, đảm bảo đặt năng suất cao và cho ra sản phẩm đẹp, ít lỗi. Được Máy nhựa Việt Đài lắp đặt và chuyển giao công nghệ với nhiều hậu mãi hấp dẫn: Bảo hành toàn bộ dây chuyền trong vòng 12 tháng với những lỗi của nhà sản xuất, hỗ trợ kỹ thuật trọn đời.

Máy sản xuất tấm nhựa ốp tường (WPC) có chi tiết như sau:

Item (Thiết bị)
Specification (Thông số kỹ thuật)
Model Number (Số model)SJSZ-65/138 Need to confirm the calcium carbonate content

[ Cần xác nhận hàm lượng canxi carbonat)

Feeding system (Hệ thống cấp liệu)Equipped with 2.2KW screw feeder

Trang bị kèm bộ cấp liệu trục vít 2.2KW

Motor (Động cơ)37Kw, 【LIDUO JIANGSU】  380V/50HZ

37Kw, nhãn hiệu [Liduo Jiangsu] 380/50HZ

Capacity (Năng suất)260kg/h
Gearbox (Hộp số)Gear box materia: HT200 (Chất liệu hộp số)

Bearing material:20CrMoTi (Chất liệu bánh răng)

Gear type: Hard tooth , horizontal (Loại bánh răng: Tôi cứng, nằm ngang)

Screw (Trục vít)Material::38CrMoAlA (chất liệu: 38CrMoAiA)

Treatment: nitriding (Gia cường: Tôi thấm nito (N2)

Surface roughness::Ra≤0.8um ( Độ nhám bề mặt)

Barrel (Thùng)Material: 38CrMoAlA (chất liệu)

Nitrided layer: 0.5-0.7mm (Độ dày lớp phủ tôi N2)

Hardness: HV 800-900, (Độ cứng)

Inner wall surface roughness: Ra≤1.6um. (Độ nhám bề mặt bên trong

Barrel heater (Thùng nhiệt)Material: Cast aluminum alloy, covered by SS cover ( Chất Liệu: Hợp kim nhôm nguyên khối xử lý SS)

Heating power: 24kw (Công suất gia nhiệt)

Electric component (Thiết bị điện ngoại vi)Temperature Control Display Instrument: AUTONICS (Màn hình hiển thị & kiếm soát nhiệt độ)

Inverter: JACT (biến tầng: JACT)

Contacto、Relay、Circuit breakerr: DELIXI (Vài thứ linh tinh khác nhãn hiệu DELIXI)

Extruder photo (Hình ảnh máy đùn)Máy đùn cho hệ thống sản xuất tấm ốp tường (WPC)

Thông số kỹ thuật hộp hiệu chuẩn định hình chân không.

ItemSpecification
Model Number (Số model)DXT-4000
Tank material (Chất liệu thùng)Stainless steel (thép không gỉ)
Length (chiều dài)4000 mm
Vacuum pump (bơm chân không)5.5kw ×1
Water pump (bơm nước)4kw ×1
Table Adjusting Method (Phương pháp điều chỉnh)Left and right movement range :60mm (Di chuyển ngang trái phải trong khoảng 60mm)

Longitudinal movement range and method:800mm (Phạm vi và phương pháp chuyển động dọc trong 800mm)

Hộp định hình chân không

Thông số kỹ thuật bộ kéo.

ItemSpecification
Model NumberQY-400 ;
Motor (Động cơ)Power: 1.5 Kw×2 (Công suất)

Max. Haul off speed: 0-5m/min (Tốc độ kéo tối đa 0-5m/phút)

Traction clamping maximum width

(Chiều rộng tối đa của lực kéo kẹp)

400mm
Effective length of the tractor

Chiều dài hiệu dụng của máy kéo

2200mm
Machine appearance (Hình ảnh)The pictures are for reference only (Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa :))

Bộ kéo

1 vài linh kiện & thiết bị khác:

Cutter (Máy cắt)
Automatic Stacker (Máy xếp tấm tự động)
High speed Mould for 400x9mm (Khuôn đùn tốc độ cao)

Xem thêm: Máy sản xuất tấm nhựa ốp tường (PVC)

Liên hệ ngay: Mr. Viên: 0886 547 668Mr. Ba: 0969 778 568

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *