数量QuantitySL | 名称Designation Máy |
1 | CJWV-77机组包括consisting of/ Danh sách máy móc: |
1贝得交流电机,功率315kw,最高螺杆转速900rpm,配ABB变频器1 SIEMENS Beide AC MOTOR, P = 315KW for max. 900rpm screw speed, speed adjusted by ABB inverter 1 Động cơ điện Beide AC, công suất tối đa P = 315KW. Tốc độ vít 900 vòng/phút, tốc độ được điều chỉnh bởi biến tần ABB | |
1 连接电机和传动箱的联轴器1 COUPLING CONNECTING THE MOTOR AND GEARBOX 1 Khớp nối kết nối động cơ và hộp số | |
1传动箱,总扭矩2 x 1670Nm1 REDUCTION AND DISTRIBUTION GEARBOX, total torque 2 x1670 Nm 1 Hộp số giảm tốc, Tổng mômen xoắn 2 x 1670Nm | |
1筒体带α101双金属衬套(硬度HRC60±2), 螺杆元件为耐磨材料6542 (硬度HRC60±2)1 PROCESSING SECTION L/D = 52 IN WEAR PROTECTION barrels with α101 bi-metallic liners (hardness max. HRC 60±2) and wear protected screw elements (hardness max. HRC 60±2) Xylanh lưỡng kim chống mài mòn a101 (độ cứng tối đa HRC 60 ± 2) và Vít chống mài mòn (độ cứng tối đa HRC 60 ± 2) | |
1冷却水管路系统1 COOLING WATER MANIFOLD 1 hệ thống đường ống nước làm mát | |
1水冷系统,通过无离子的软水来冷却筒体1 WATER COOLING UNIT for cooling of barrels operated by means of demineralized water 1 thiết bị nước làm mát để làm mát xylanh, bằng nước khử khoáng | |
1 真空排气装置1 FRESH WATER OPERATED VACUUM UNIT, for degassing of polymer melt fresh water operated, incl. catch pot 1 Thiết bị hút chân không | |
1 标准仪表式电控柜1 ELECTRICAL CONTROL CABINET 1 Tủ điều khiển thiết bị tiêu chuẩn. | |
1 | CaCO3螺旋上料机,将CaCO3粉体送至自动称重料斗,驱动电机3KW,料斗容积1500L,不锈钢材质,输送能力3000kg/hr.Vít tải CaCO3, đưa bột CaCO3 đến phễu cân tự động, động cơ truyền động 3KW, thể tích phễu 1500L, vật liệu thép không gỉ, năng suất vận chuyển 3000kg / giờ CaCO3 SCREW CONVEYOR to convey CaCO3 to automatic weighing hopper, motor power 3kw, with 1500L hopper made of stainless steel, capacity above 3000kg/hr |
1 | 高混机,型号JB-HSM-1200L,电机200KW,变频调速High speed mixer, model JB-HSM-1200L, Motor power 200KW, inverter control Máy trộn cao tốc JB-HSM-1200L, động cơ 200kW, điều khiển biến tần. |
1 | 混合料螺旋上料机,将高混完物料送至喂料机料斗,驱动电机3kW,料斗容积600L,不锈钢材质,输送能力3000kg/hrVít tải cấp liệu giúp vận chuyển vật liệu đã trộn sẵn đến phễu nạp liệu, công suất động cơ 3kW, với phễu 600L làm bằng thép không gỉ SS304, công suất trên 3000kg / giờ PREMIXED MATERIAL SCREW CONVEYOR to convey premixed material to feeder hopper, motor power 3kW, with 600L hopper made of stainless steel SS304, capacity above 3000kg/hr |
1 | 主喂料机,3kW,ABB变频器调速Main feeder, 3kW, ABB inverter control Nạp liệu chính 3kW, điều khiển biến tần. |
1 | 双螺杆侧喂料机,电机7.5KW,600rpmTwin screw side feeder, motor 7.5KW, 600rpm Vít đôi Nạp liệu bên hông, động cơ 7.5kw, 600v/p |
1 | 液压换网器,单板双工位,换网面积360cm2Hydraulic screen changer, single plate with two positions, screen size 360cm2 Thay lưới thủy lực, 1 bản với 2 vị trí thay lưới, kích thước 360cm2 |
1 | 挤出模头,配热切模板,模板Φ3.5mm*165孔Die head, with hot face cutting plate, die plate Φ3.5mm*165holes Đầu hình cắt nóng, Đường kính lỗ Φ3.5mm*165 lỗ |
1 | 水环切粒系统,3KW切粒电机,11KW高质量离心脱水机, 5.5KW水泵Water ring pelletizing system, 3KW pelletizing motor, 11KW high quality centrifugal dryer, 5.5KW water pump Hệ thống cắt hạt, động cơ 3kw, máy vắt ly tâm 11kw, động cơ bơm 5.5kW |
1 | 振动筛,振动电机2*0.4KW,产量2500kg/hrVibrator sieve, Vibrating motor 2*0.4KW, capacity 2500kg/hr Sàng rung, động cơ 2*0.4KW, Năng suất 2500kg/h |
1 | 成品料输送系统,7.5kW风机, 2m³料仓Final product conveying system, blower 7.5KW,2m³silo Thùng chứa hạt thành phẩm 2m³, quạt thổi 7.5kw |
Liên hệ ngay với Máy Nhựa Việt Đài để có sản phẩm tốt nhất với giá cạnh tranh nhất
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài
Trụ sở chính: xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
Chi nhánh: 179 Chợ Đường Cái, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Chi nhánh miền nam: Số 4, đường số 10, Kp. Khánh Hội, P. Tân Phước Khánh, Tx. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương.
Hotline: 0886547668 (Mr. Vien)/ 0937470861 (Mr. Trung) 0969778568 Mr.Ba
Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com