Thông số kỹ thuật hệ thống sản xuất hạt nhựa PET trục vít đôi
数量Qty SL | 名称 Designation Mô tả thông số kỹ thuật |
1 | DMTH-75 机组包括consisting of Máy đùn DMTH-75 bao gồm: |
1万高交流电机,功率132kw,最高螺杆转速400rpm,配ABB变频器 1 WEG AC MOTOR, P = 132KW for max. 400rpm screw speed, speed adjusted by ABB inverter 1 Động cơ điện WEG AC, công suất tối đa P = 132kW. Tốc độ vít 400vòng/phút, tốc độ được điều chỉnh bởi biến tần ABB | |
1 连接电机和传动箱的联轴器 1 COUPLING CONNECTING THE MOTOR AND GEARBOX 1 Khớp nối kết nối động cơ và hộp số | |
1高扭传动箱,总扭矩2 x 1910Nm 1 HIGH TORQUE REDUCTION AND DISTRIBUTION GEARBOX, total torque 2 x1910 Nm 1 Hộp số giảm tốc, Tổng mômen xoắn 2 x 1910Nm | |
1氮化钢筒体(硬度HV950~1050), 螺杆元件为氮化钢材料38CrMoALA(建压段镜面抛光) 1 PROCESSING SECTION L/D = 40 IN WEAR PROTECTION Barrels and screw element all be made from nitrided steel 38CrMoALA Nòng trục vít và trục vít (độ cứng HV950 ~ 1050) đều được làm từ thép nitrided 38CrMoALA, tỷ lệ L/D = 40 | |
1冷却水管路系统 1 COOLING WATER MANIFOLD 1 hệ thống đường ống nước làm mát | |
1水冷系统,通过无离子的软水来冷却筒体 1 WATER COOLING UNIT for cooling of barrels operated by means of demineralized water. 1 thiết bị nước làm mát để làm mát xylanh, bằng nước khử khoáng | |
1 真空排气装置 1 FRESH WATER OPERATED VACUUM UNIT, for degassing of polymer melt fresh water operated, incl. catch pot 1 THIẾT BỊ HÚT CHÂN KHÔNG, để khử khí polyme tan chảy ngọt, bao gồm nồi hứng. | |
1 标准仪表式电控柜 1 ELECTRICAL CONTROL CABINET 1 tủ điện điều khiển | |
1 | 螺旋上料机,产量500kg/hr Spiral loader, capacity 500kg/hr Vít tải cấp liệu năng suất 500kg/h |
1 | 主喂料机,1.5kW, ABB变频器调速 Main feeder ,1.5kW, ABB inverter control Máy cấp liệu chính, 1.5kW điều khiển biến tần ABB |
1 | 液压换网器,双柱双工位 Hydraulic screen changer, two pistons type Màn hình thay đổi thủy lực, 2 loại piston |
1 | 挤出模头,45°倾斜,模板Φ4mm*13孔 Extrusion die Head, 45°incline, template φ4mm*13 hole Đầu khuôn đùn nghiêng 45°, khuôn hạt Φ4mm*13 lỗ |
1 | 水中拉条切粒系统一套,3.5米引导槽,水中切粒机,功率7.5KW, 脱水机功率7.5KW Water pull stripe pelletizing system set, 3.5 meters guide groove, water granulator, power 7.5KW, dewatering machine power 7.5KW. Một bộ hệ thống tạo hạt cắt nước, máng dẫn hướng 3,5m, máy cắt hạt công suất 7,5KW & máy vắt ly tâm 7,5KW |
1 | 振动筛,振动电机2*0.2KW,产量500kg/hr Vibrator sieve, Vibrating motor 2*0.2KW, capacity 500kg/hr Sàng rung, động cơ rung 2*0.2kW, năng suất 500kg/giờ. |
1 | 成品料输送系统,料仓容积1.5m³,4kW风机 Final product conveying system, Silo volume 1.5m³, blower 4kW Hệ thống vận chuyển thành phẩm, silo chứa thể tích 1.5m3, công suất thổi 4kW |
1 | 随机备件和工具,参照备件和工具清单Spare part and tools, Refer to spare part and tool list Phụ tùng thay thế, dụng cụ và thông tin tham khảo |
1 | 随机资料,参照随机资料清单 Document, Refer to document list Tài liệu, tài liệu thông tin đính kèm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.