Máy tạo hạt PVC Compounding 2 trục vít

| Sản phẩm | PVC Compounding | Dựa trên quy trình trộn sẵn |
| Năng suất | ~800kg/h | 500 vòng/phút: tùy thuộc vào công thức, nguyên liệu và điều kiện hoạt động của máy đùn |
| Công thức | Loại nhựa | PVC: tối đa 50% |
| Loại bột | CaCO3 tối đa 50% | |
| Chất hóa dẻo | DOP tối đa 60% | |
| Loại phụ gia | Còn lại | |
| Điều kiện sử dụng | Công suất | 380V/ 50Hz 3P+N+E |
| Tổng công suất | 250kW | |
| Nước làm mát | Nhiệt độ ≤30 ℃, áp suất 0,2-0,4Mpa, thể tích tổng 5m3/h | |
| Khí nén | Áp suất 0,6-0,8Mpa, thể tích 0m3 / h | |
| Cài đặt nhiệt độ nhà xưởng | Trong nhà (Nhiệt độ 0 ℃ – 40 ℃, độ ẩm tương đối ≤ 80%) |
Chi tiết hệ thống tạo hạt nhựa PVC compounding (tạo hạt PVC mềm)
| SL | TÊN CHI TIẾT MÁY |
| 1 | Các chi tiết máy CJWA-75 bao gồm: |
| 1 ĐỘNG CƠ Siemens Beide, tối đa P = 132kW. Tốc độ trục vít 500 vòng/phút, tốc độ điều chỉnh bằng biến tần ABB | |
| 1 Khớp nối an toàn kết nối động cơ và hộp truyền động. | |
| 1 hộp số giảm tốc và phân phối tổng mô-men xoắn 2 x 1260Nm | |
| 1 Nòng thép nitrided (độ cứng HV950 ~ 1050), phần tử vít được làm bằng vật liệu thép nitrided 38CrMoALA L/D = 32 | |
| 1 Hệ thống đường ống nước làm mát | |
| 1 Hệ thống làm mát bằng nước, làm mát xi lanh thông qua nước khử khoáng | |
| 1 tủ điện điều khiển | |
| 1 | Máy trộn cao tốc, thể tích 800L, động cơ 110kW |
| 1 | Máy trộn nguội (tốc độ chậm), thể tích 1600L động cơ 30kW |
| 1 | Giàn thao tác cho máy trộn nóng/lạnh |
| 1 | Phễu cấp liệu trung gian 600L |
| 1 | Bộ cấp liệu chính (vít tải) 3kW, biến tần ABB |
| 1 | Máy trộn cao tốc 800L, động cơ 110kW |
| 1 | Máy đùn trục vít đơn, kiểu máy HYX đường kính trục vít 180mm, tỷ lệ chiều dài và đường kính 9: 1, vật liệu thép nitrided, công suất động cơ 75KW, điều khiển tốc độ bộ biến tần ABB. |
| 1 | Bộ thay lưới thủy lực đơn với 2 vị trí thay lưới. |
| 1 | Đầu đùn với mặt cắt nóng, khuôn Φ3.5mm * 96lỗ |
| 1 | Hệ thống cắt hạt, đầu cắt nóng động cơ 2.2kW. |
| 2 | Hệ thống đường ống tách lốc xoáy |
| 1 | Sàng rung kèm 2 quạt thổi công suất 0.4kW, năng suất 2000kg/giờ |
| 1 | Silo vận chuyển thành phẩm thể tích 2m³ |
| 1 | Phụ tùng và dụng cụ (Tham khảo tại danh sách phụ tùng và dụng cụ) |
| 1 | Tài liệu, Tham khảo danh sách tài liệu |
Liên hệ tư vấn
Công ty TNHH Máy Nhựa Việt Đài
Trụ sở chính: Xóm 6, Thôn Xuân Áng, Xã Hà Nam, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam.
Văn phòng miền bắc: Số 101, đường Ánh Dương 13, KĐT Vinhomes Ocean Park 3, Nghĩa Trụ, Hưng Yên
Chi nhánh miền nam: Số 9, đường Trịnh Công Sơn – Tổ 3, KP Khánh Hội, Phường Tân Khánh, TP Hồ Chí Minh.
Nhà máy sản xuất: KCN Phương Thảo, thôn An Lạc, Như Quỳnh, Hưng Yên.
Hotline: Mr. Trung: 0937 470 861 – Mr. Viên: 0886 547 668 – Mr. Ba: 0969 778 568 – Mr. Dũng 0976 556 525
Email: maynhuavietdai.hd@gmail.com



