1> Automatic material supplying unit/cung cấp nguyên liệu tự động 1 sets/bộ Material supplying method /Phương pháp cung cấp nguyên liệu by vacuum/bằng chân không Hopper material/Vật liệu phễu stainless steel/Thép không gỉ Material supplying capacity/ Năng suất cấp liệu 300kg/h/set 2> Extruder/ Máy đùn 1set/bộ Dia. of screw/Đường kính trục vít: Φ65mm L/D: […]