Máy tạo hạt nhựa (Plastic granulators) có thông số như sau:
| Sản phẩm Products | PP/PE/PC/ABS | Dựa trên quy trình trộn sẵn Based on premixed process |
| Năng suất Output range: | -500kg/h | 600 vòng/phút: tùy thuộc vào công thức, nguyên liệu và điều kiện hoạt động của máy đùn 600rpm: depending on formulation, raw materials and operation conditions of extruder |
| Điều kiện sử dụng Using conditions | Công suất Power: | 380V/ 50Hz 3P+N+E |
| Tổng công suất Total power | 250kW | |
| Nước làm mát Cooling water | Nhiệt độ ≤30 ℃, áp suất 0,2-0,4Mpa, thể tích tổng 5m3 / h Temp ≤30℃,pressure 0.2-0.4Mpa,volume 5m3/h | |
| Khí nén Compressed air | Áp suất 0,6-0,8Mpa, thể tích 0m3 / h Pressure 0.6-0.8Mpa,volume 0m3/h | |
| Cài đặt nhiệt độ nhà xưởng Installation site | Trong nhà (Nhiệt độ 0 ℃ – 40 ℃, độ ẩm tương đối ≤ 80%) Indoor (Temp 0℃—40℃, relative humidity ≤ 80%) |
Xem thêm: Máy tạo hạt nhựa ABS
Xem thêm: Dây chuyền tạo hạt nhựa










Hãy để lại thông tin, chuyên viên tư vấn của chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn miễn phí!






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.